|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sunburst
sunburst![](img/dict/02C013DD.png) | ['sʌnbə:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pháo hoa mặt trời (cháy toả sáng (như) mặt trời) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ trang sức hình mặt trời toả sáng |
/'sʌnbə:st/
danh từ
ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...)
pháo hoa mặt trời (cháy toả sáng như mặt trời)
đồ trang sức hình mặc trời toả sáng
|
|
|
|