supposition   
 
 
 
   supposition  | [,sʌpə'zi∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định |  |   |   | on the supposition that... |  |   | giả sử như... |  |   |   | giả thuyết, ức thuyết |  |   |   | sự phỏng đoán |  
 
 
 
    sự giả sử, sự giả định
 
   /,sʌpə'ziʃn/ 
 
     danh từ 
    sự giải thiết, sự giả định     on the supposition that...    giả sử như... 
    giả thuyết, ức thuyết 
    | 
		 |