![](img/dict/02C013DD.png) | [su:'pri:m] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Supreme Soviet |
| Xô-viết tối cao (Liên-xô) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the supreme ruler of a vast empire |
| người thống trị tối cao của một đế quốc rộng lớn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớn nhất; quan trọng nhất; cao nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make the supreme sacrifice |
| thực hiện sự hy sinh cao cả |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the supreme test of fidelity |
| sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuối cùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the supreme hour |
| giờ hấp hối, lúc lâm chung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the supreme Pontiff |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Giáo hoàng |