![](img/dict/02C013DD.png) | ['sə:t∫ɑ:dʒ] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | số tiền tính thêm, tiền trả thêm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuế phạt (phạt kẻ khai man số tài sản phải chịu thuế) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sự quá tải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) sự nạp (điện) quá |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất quá nặng, cho chở quá nặng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bắt phạt quá nặng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh thuế thêm; tính thêm, đòi trả tiền thêm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng dấu chồng (sửa lại giá tem) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) quá tải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (điện học) nạp (điện) quá |