![](img/dict/02C013DD.png) | ['sə:dʒəri] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoa phẫu thuật; sự mổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | plastic/cosmetic surgery |
| phẫu thuật tạo hình/thẩm mỹ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | qualified in surgery and medecine |
| đủ trình độ chuyên môn về phẫu thuật và nội khoa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to prepare the patient for surgery |
| chuẩn bị người bệnh để mổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phòng khám bệnh; giờ khám bệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | surgery hours |
| những giờ khám bệnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | surgery lasts from 9am to 10am |
| giờ khám bệnh (kéo dài) từ 9 đến 10 giờ sáng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thời gian một nghị sĩ gặp những người dân mà ông ta đại diện để họ hỏi ý kiến; buổi tiếp dân |