Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surplice-fee




surplice-fee
['sə:plis'fi:]
danh từ
tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ)


/'sə:pləs,fi:/

danh từ
tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.