Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sweat-shop




sweat-shop
['swet'∫ɔp]
danh từ
xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ


/'swetʃɔp/

danh từ
xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ

Related search result for "sweat-shop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.