Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swelled head




swelled+head
['sweld'hed]
Cách viết khác:
swollen head
['swoulən'hed]
danh từ
(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại

[swelled head]
saying && slang
feeling too proud, let it go to your head
If I win the talent contest, I promise not to get a swelled head.


/'sweld'hed/ (swollen_head) /'swoulən'hed/

danh từ
(thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swelled head"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.