Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swimming-belt




swimming-belt
['swimiη'belt]
danh từ
phao bơi


/'swimiɳbelt/

danh từ
phao bơi

Related search result for "swimming-belt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.