Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swimming-hole




swimming-hole
['swimiη'houl]
danh từ
vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi


/'swimiɳhoul/

danh từ
vũng sâu để bơi, chỗ (ao, hồ, sông...) sâu dễ bơi

Related search result for "swimming-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.