Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sword-cut




sword-cut
['sɔ:dkʌt]
danh từ
vết gươm chém, sẹo gươm chém


/'sɔ:dkʌt/

danh từ
vết gươm chém, sẹo gươm chém

Related search result for "sword-cut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.