![](img/dict/02C013DD.png) | ['simbəlaiz] |
| Cách viết khác: |
| symbolise |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['simbəlaiz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tượng trưng cho; là biểu tượng của |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a picture of a red disc with rays coming from it, symbolizing the sun |
| hình vẽ một cái đĩa đỏ với những tia toé ra, tượng trưng cho mặt trời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | biểu tượng hoá; diễn đạt bằng biểu tượng, biểu diễn bằng ký hiệu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the poet has symbolized his lover with a flower |
| nhà thơ đã biểu tượng hoá người yêu của mình bằng một bông hoa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa chủ nghĩa tượng trưng vào |