Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symptom




symptom
['simptəm]
danh từ
triệu chứng (của một căn bệnh)
dấu hiệu về sự tồn tại của một cái gì xấu
this demonstration was a symptom of discontent among the students
cuộc biểu tình này là dấu hiệu của sự bất mãn trong sinh viên



dấu hiệu, triệu chứng

/'simptəm/

danh từ
triệu chứng

Related search result for "symptom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.