Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symptomatical




symptomatical
[,simptə'mætikl]
Cách viết khác:
symptomatic
[,simptə'mætik]
như symptomatic


/,simptə'mætik/ (symptomatical) /,simptə'mætikəl/

tính từ
(thuộc) triệu chứng
symptomatic treatment (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
có tính chất triệu chứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.