![](img/dict/02C013DD.png) | [tə'bu:] |
| Cách viết khác: |
| tabu |
![](img/dict/02C013DD.png) | [tə'bu:] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều cấm kỵ; điều kiêng kỵ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's a taboo on smoking in this office |
| trong văn phòng này có sự nhất trí không hút thuốc lá |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị cấm kỵ; bị cấm đoán; bị ngăn cấm (vì sự kiêng kỵ, phong tục..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | questions and problems that were once taboo are now discussed openly |
| những câu hỏi và những vấn đề có thời bị cấm kỵ thì nay được thảo luận công khai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | sex is no longer the taboo subject it used to be |
| tình dục không còn là đề tài cấm kỵ như xưa kia nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | any mention of politics is taboo in his house |
| mọi sự đả động đến chính trị đều là điều cấm kỵ trong nhà ông ta |