|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabulator
tabulator![](img/dict/02C013DD.png) | ['tæbjuleitə] | | Cách viết khác: | | tabulating machine | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['tæbjuleitiηmə'∫i:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lập bảng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiết bị trên máy đánh chữ để đẩy tới một loạt các vị trí đã ấn định khi đánh bảng, đánh cột hàng dọc |
bộ lập bảng
/'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/
danh từ
máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc
|
|
|
|