tactile
tactile | ['tæktail] |  | tính từ | |  | (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được | |  | tactile organs | | các cơ quan xúc giác | |  | (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành |
/'tæktail/
tính từ
(thuộc) xúc giác
sờ mó được
(nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành
|
|