|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tad
danh từ
đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai)
mẩu nhỏ; một tí; một chút
tad![](img/dict/02C013DD.png) | [tæd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đứa trẻ nhỏ (nhất là con trai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) mẩu nhỏ; một tí; một chút | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | just a tad more milk | | thêm một tí sữa nữa thôi |
|
|
|
|