Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tail fin


    Chuyên ngành kinh tế
vây đuôi
    Chuyên ngành kỹ thuật
sống đuôi
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
đuôi đứng (máy bay)
sống bụng
sống lưng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.