 | ['teilə] |
 | danh từ |
| |  | người may quần áo cho nam giới; thợ may |
| |  | to go to the tailor to be measured for a suit |
| | đến thợ may để đo may một bộ com lê |
| |  | the tailor makes the man |
| |  | người tốt vì lụa |
| |  | to ride like a tailor |
| |  | cưỡi ngựa kém |
 | ngoại động từ |
| |  | may (quần áo..) |
| |  | to tailor a costume |
| | may một bộ quần áo |
| |  | (to tailor something for / to somebody / something) làm cho cái gì thích ứng với ai/cái gì |
 | nội động từ |
| |  | làm thợ may |
| |  | biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu |