Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take on




take+on

[take on]
saying && slang
fight, challenge
Mac wanted to take on Ted, but Ted didn't want to fight.
agree to do, accept a responsibility
I'm very busy. I can't take on any more work right now.
employ, hire, hire on
AmCorp is taking on workers. Should we apply for a job?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.