|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to take the air
to+take+the+air![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ air | | ![](img/dict/809C2811.png) | to take the air | | ![](img/dict/633CF640.png) | dạo mát, hóng gió | | ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng không) cất cánh, bay lên | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải |
|
|
|
|