|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
to take the air
to+take+the+air | thành ngữ air | |  | to take the air | |  | dạo mát, hóng gió | |  | (hàng không) cất cánh, bay lên | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải |
|
|
|
|