Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talebearer




talebearer
['teil'beərə]
Cách viết khác:
taleteller
['teil'telə]
danh từ
người ngồi lê mách lẻo những chuyện bịa đặt hoặc những chuyện lẽ ra phải giữ kín; kẻ ngồi lê đôi mách



Cách viết khác : taleteller

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.