|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talebearer
talebearer | ['teil'beərə] | | Cách viết khác: | | taleteller | | ['teil'telə] | | danh từ | | | người ngồi lê mách lẻo những chuyện bịa đặt hoặc những chuyện lẽ ra phải giữ kín; kẻ ngồi lê đôi mách |
Cách viết khác : taleteller
|
|
|
|