tart ![](images/dict/t/tart.gif)
tart![](img/dict/02C013DD.png) | [tɑ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bánh tạc (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt) ((thường) không có bột bọc ngoài) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gái điếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phụ nữ (nhất là người bị coi là hư hỏng, đĩ thoả) | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cay, chát; chua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | this fruit tastes rather tart | | quả này hơi chát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) gây gắt, chua cay, cay độc, chanh chua (trong thái độ) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tart answer | | một câu trả lời chua chát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a tart tone | | giọng nói chanh chua | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ăn mặc, trang trí cho ai/cái gì một cách loè loẹt rẻ tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dáng, làm đỏm cho ai/cái gì một cách rẻ tiền, hời hợt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tarting herself up for the disco | | trang điểm loè loẹt để đi nhảy disco | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang trí loè loẹt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trang điểm loè loẹt |
/tɑ:t/
danh từ
bánh nhân hoa quả
(từ lóng) người con gái hư, người con gái đĩ thoả
tính từ
chua; chát
(nghĩa bóng) chua, chua chát, chua cay a tart answer một câu trả lời chua chát
hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính (người, tính nết)
|
|