|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tatty
tính từ tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ xấu xí, kém cỏi rẻ tiền và loè loẹt
tatty | ['tæti] | | tính từ | | | (thông tục) tồi tàn, rách rưới, không sạch sẽ | | | tatty old clothes | | quần áo cũ rách rưới | | | xấu xí, kém cỏi | | | (thông tục) rẻ tiền và loè loẹt |
|
|
|
|