|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tax return
danh từ sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể ) dùng để tính tiền thuế phải đóng
tax+return | ['tæks ri'tə:n] | | danh từ | | | sự khai báo lợi tức để đóng thuế; bản khai thu nhập cá nhân (tập thể..) dùng để tính tiền thuế phải đóng |
|
|
|
|