|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teething troubles
danh từ
những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh
teething+troubles![](img/dict/02C013DD.png) | ['ti:ðiη'trʌblz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những vấn đề nhỏ xảy ra vào các giai đoạn đầu của một cuộc kinh doanh |
|
|
|
|