Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telephone number




danh từ
số điện thoại, số dây nói



telephone+number
['telifoun'nʌmbə]
danh từ
số điện thoại, số dây nói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.