|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tempestuousness
tính từ giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động
tempestuousness | [tem'pest∫uəsnis] | | tính từ | | | giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt | | | (nghĩa bóng) sự dữ dội, sự huyên náo, sự náo động |
|
|
|
|