lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc)
(quân sự) lính mới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)
(thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu
/'tendəfut/
danh từ, số nhiều tenderfeet người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo) (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu