tentative
tentative | ['tentətiv] |  | tính từ | | |  | ướm, thử | | |  | ngập ngừng, thăm dò | | |  | make a tentative suggestion | | | đưa ra một đề nghị thăm dò | | |  | không dứt khoát, không quả quyết |
/'tentətiv/
tính từ
ướm, thử tentative offer lời nói ướm, lời đề nghị
danh từ
sự thử, sự toan làm
|
|