Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
termagant




termagant
['tə:məgənt]
tính từ
lắm điều, lăng loàn
danh từ
người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn


/'tə:məgənt/

tính từ
lắm điều, lăng loàn, thích đánh nhau, hay gây gổ

danh từ
người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn

Related search result for "termagant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.