Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
termly




termly
['tə:mli]
tính từ & phó từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn
từng quý


/'tə:mli/

tính từ & phó từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn
từng quý

Related search result for "termly"
  • Words pronounced/spelled similarly to "termly"
    termly thermal

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.