Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thankless




thankless
['θæηklis]
tính từ
vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)
a thankless task
công việc bạc bẽo


/'θæɳklis/

tính từ
vô ơn, vong ơn, bạc nghĩa
bạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)
a thankless task công việc bạc bẽo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thankless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.