sự chỉ dẫn, sự báo trước (nguy hiểm..) trong tương lai
the railway is under threat of closure
đường sắt đang bị đe doạ phải đóng cửa
dấu hiệu sự đến gần của điều gì không mong muốn
/θret/
danh từ sự đe doạ there is a threat of rain có cơn mưa đang đe doạ, trời muốn mưa lời đe doạ, lời hăm doạ empty threat lời đe doạ suông to utter threat against someone doạ ai