| ['θre∫hould] |
| danh từ |
| | ngưỡng cửa (tấm gỗ hoặc đá tạo thành chân cửa) |
| | ngưỡng cửa (chỗ vào một ngôi nhà..) |
| | cross the threshold |
| bước qua ngưỡng cửa (tức là vào nhà) |
| | điểm đi vào, điểm bắt đầu, bước đầu, ngưỡng cửa |
| | to stand on the threshold of life |
| đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời |
| | on the threshold of a revolution |
| bước vào một cuộc cách mạng |
| | on the threshold of a new century |
| bước vào một thế kỷ mới |
| | (tâm lý học) (y học) ngưỡng (giới hạn dưới nó thì một người không phản ứng với một sự kích thích) |
| | a high/low pain threshold |
| có một ngưỡng cao/thấp về cảm giác đau đớn |