tiddly   
 
 
 
    tính từ 
     hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say 
     rất nhỏ, không đáng kể
 
 
 
   tiddly  | ['tidli] |    | tính từ |  |   |   | (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say |  |   |   | (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể |  
  |    | [tiddly] |    | saying && slang |  |   |   | neat, tidy, clean and shiny, spiffy |  |   |   | The ship is ready for inspection. Everything is tiddly. |  
 
    | 
		 |