Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tiffin




tiffin
['tifin]
danh từ
bữa ăn trưa
nội động từ
ăn trưa


/'tifin/

danh từ
(Anh-Ân) bữa ăn trưa

nội động từ
(Anh-Ân) ăn trưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tiffin"
  • Words pronounced/spelled similarly to "tiffin"
    tiffany tiffin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.