|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
time lag
Chuyên ngành kinh tế sự chậm trễ thời gian sự chậm trễ thời gian, độ trễ thời gian Chuyên ngành kỹ thuật độ trễ thời gian sự đánh lửa trễ Lĩnh vực: cơ khí & công trình đánh lửa muộn Lĩnh vực: toán & tin sự trễ thời gian Lĩnh vực: ô tô thời gian chậm Lĩnh vực: điện lạnh trễ thời gian
|
|
|
|