Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tinned




tinned
[tind]
tính từ
tráng thiếc
đóng hộp


/tind/

tính từ
tráng thiếc
đóng hộp

Related search result for "tinned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.