![](img/dict/02C013DD.png) | ['toukən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu hiệu, biểu hiện |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | as a token of our gratitude |
| như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật kỷ niệm, vật lưu niệm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I'll keep it as a token |
| tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bằng chứng, chứng cớ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | milk tokens |
| những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | by the same token |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vì lẽ ấy; vì vậy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in token of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm bằng chứng của cái gì |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm dấu hiệu, làm tin của cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a token payment |
| món tiền trả trước làm tin, món tiền đặt cọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | qua loa; chiếu lệ (có hình thức mà thôi) |