|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tomahawk ![](images/dict/t/tomahawk.gif)
tomahawk![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɔməhɔ:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái rìu nhẹ (được người Anh-điêng Bắc Mỹ dùng làm dụng cụ hoặc vũ khí) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to bury the tomahawk | | ![](img/dict/633CF640.png) | giảng hoà, thôi đánh nhau | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh bằng rìu; giết bằng rìu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt |
/'tɔməhɔ:k/
danh từ
cái rìu (của người da đỏ) !to bury the tomahawk
giảng hoà, thôi đánh nhau
ngoại động từ
đánh bằng rìu; giết bằng rìu
(nghĩa bóng) chỉ trích phê bình ác liệt
|
|
|
|