topgallant
topgallant![](img/dict/02C013DD.png) | [tɔp'gælənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chóp, đỉnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh |
/tɔp'gælənt/
danh từ
(hàng hải) cột buồm ngọn; buồm ngọn
(nghĩa bóng) chóp, đỉnh
tính từ
(nghĩa bóng) cao, ở chóp, ở đỉnh
|
|