|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toppingly
phó từ một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ the car ran simply toppingly tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời
toppingly | ['tɔpiηli] | | phó từ | | | một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ | | | the car ran simply toppingly | | tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời |
|
|
|
|