towel![towel](img/dict/1A37BCE2.GIF)
towel
You can dry things with a towel.![](img/dict/02C013DD.png) | ['tauəl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khăn lau; khăn tắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw in the towel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) thú nhận mình thua, thú nhận mình thất bại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lead towel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) đạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | oaken towel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) gậy tày, dùi cui |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lau, lau khô bằng khăn, chà xát bằng khăn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'tauəl/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
khăn lau; khăn tắm !to throw in the towel
![](images/green.png)
(thể dục,thể thao) đầu hàng, chịu thua !lead towel
![](images/green.png)
(từ lóng) đạn !oaken towel
![](images/green.png)
(từ lóng) gậy tày, dùi cui
![](images/hoa.png)
động từ
![](images/green.png)
lau bằng khăn, chà xát bằng khăn
![](images/green.png)
(từ lóng) đánh đòn, nện cho một trận