Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trade unionist


    Chuyên ngành kinh tế
công đoàn viên
đoàn viên công đoàn
đoàn viên nghiệp đoàn
người theo chủ nghĩa công liên

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.