traditional
traditional | [trə'di∫ənl] | | tính từ | | | (thuộc) truyền thống, theo truyền thống, là truyền thống | | | It's traditional in England to eat turkey on Christmas Day | | Ăn gà tây vào ngày Nô-en là truyền thống ở Anh | | | country people in their traditional costumes | | người dân nông thôn trong y phục truyền thống |
/trə'diʃənl/ (traditionary) /trə'diʃnəri/
tính từ (thuộc) truyền thống, theo truyền thống theo lối cổ, theo lệ cổ
|
|