traveling
danh từ
sự du lịch; cuộc du lịch
sự dời chỗ, sự di chuyển
<điện ảnh> sự quay phim trên giá trượt
tính từ
(thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
nay đây mai đó, đi rong, lưu động
traveling![](img/dict/02C013DD.png) | ['trævliη] | | Cách viết khác: | | travelling | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['trævliη] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như travelling |
|
|