![](img/dict/02C013DD.png) | ['trævə:s] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi ngang qua; nơi đi ngang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) đường ngang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh ngang, xà ngang, đòn ngang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) sự đi chữ chi (để tránh gió ngược...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đường tắt (leo núi) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a traverse |
| vượt núi bằng đường tắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) sự quay ngang (súng lớn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) tường che chiến hào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự chối |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự phản đối, sự chống lại; điều làm trở ngại, điều cản trở |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it is a traverse for his plan |
| đó là một điều trở ngại cho kế hoạch của hắn |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi ngang qua, vượt qua; nằm vắt ngang, trải ra ngang qua (một khu vực) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to traverse a forest |
| đi qua một khu rừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the railway traverses the country |
| đường sắt chạy ngang qua vùng này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | searchlights traversing the sky |
| những đàn pha rọi ngang bầu trời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi (một quãng đường), đi theo (một đường phố) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu kỹ lưỡng, xét kỹ toàn bộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to traverse a subject |
| nghiên cứu toàn bộ một vấn đề |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) chối (trong lời biện hộ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) quay ngang (súng lớn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành đường sắt) chuyển tải, sang toa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bào (gỗ) ngang thớ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) phản đối, chống lại, làm thất bại (kế hoạch...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to traverse an opinion |
| phản đối một ý kiến |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xoay quanh trục (kim la bàn...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi đường tắt (leo núi) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) chối (trong khi biện hộ) |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ, phó từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đặt ngang, vắt ngang, nằm ngang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | traverse sailing |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...) |