Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trident





trident
['traidnt]
danh từ
cái đinh ba (cái xiên có ba mũi nhọn do Thần Biển và Thần Britania cầm làm biểu tượng cho quyền lực ở trên biển)



đường ba răng
t. of Newton đường ba răng của Niutơn

/'traidənt/

danh từ
đinh ba

Related search result for "trident"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.